STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | quản lí trị kinh doanh | 7340101G | DGNLHCM | 700 | |
2 | | quản trị sale | 7340101G | A00, A01, D01, XDHB | 15 | TN THPT |
3 | | kế toán tài chính | 7340301G | DGNLHCM | 700 | |
4 | | kế toán | 7340301G | A00, A01, D01, XDHB | 15 | TN THPT |
5 | | technology thực phẩm | 7540101G | A00, B00, A01, D08 | 0 | |
6 | | công nghệ thực phẩm | 7540101G | A00, B00, A01, D08 | 0 | |
7 | | Thú y | 7640101G | DGNLHCM | 700 | |
8 | | Thú y | 7640101G | A00, B00, D07, D08, XDHB | 16 | ĐIỂM TN THPT |
9 | | công nghệ thông tin | 7480101G | DGNLHCM | 700 | |
10 | | công nghệ thông tin | 7480101G | A00, A01, D07, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT |
11 | | Nông học | 7620109G | DGNLHCM | 700 | |
12 | | Nông học tập | 7620109G | A00, B00, B08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT |
13 | | Lâm học | 7620201G | A00, B00, B08, D01 | 0 | |
14 | | Lâm học | 7620201G | A00, B00, B08, D01 | 0 | |
15 | | làm chủ đất đai | 7850103G | A00, A01, D01 | 0 | |
16 | | cai quản đất đai | 7850103G | A00, A01, D01 | 0 | |
17 | | khoáng sản và du ngoạn sinh thái | 7859002G | A00, B00, D01, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT |
18 | | bđs nhà đất | 7340116G | A00, A01, D01, A04, XDHB | 15 | TN THPT |
19 | | Lâm nghiệp | 7620202G | A00, B00, D01, D08, XDHB | 15 | Lâm nghiệp đô thị, ĐIỂM TN THPT |
20 | | bất động sản | 7340116G | DGNLHCM | 700 | |
21 | | Lâm nghiệp | 7620202G | DGNLHCM | 700 | Lâm nghiệp đô thị |
22 | | khoáng sản và du ngoạn sinh thái | 7859002G | DGNLHCM | 700 | |